青芒果

Xoài Keo Xanh
z6306936654131_552b4ff80c382eb2be10d1ae1372c1ab_-11-02-2025-11-54-37.jpg
z6306931645431_40c911cd767772dd1776c3011f4c31d6_-11-02-2025-11-54-46.jpg
z6306936662011_ac71531934cbec0b03374e0d6b8083f6_-11-02-2025-11-54-54.jpg

青芒果

重量 300g-700g
Dừa ( Gọt Kim Cương)

椰子(钻石切割)

Xoài Úc ̣(Xanh)

澳洲芒果(青)

Xoài Úc (Vàng)

澳洲芒果(黄)

Bưởi Da Xanh Túi Lưới

青柚(网袋)

Bưởi Da Xanh ( Cành Lá )

青柚(叶枝)

Bưởi Da Xanh (xuất khẩu)

青柚(出口)

wechat

Wechat