沙芒果

Xoài Cát Chu
z6301055628257_6a30949ee6cc664c2f59613bdaf5f2a6_-09-02-2025-13-28-09.jpg

沙芒果

重量 300克
Dừa ( Gọt Kim Cương)

椰子(钻石切割)

Xoài Úc ̣(Xanh)

澳洲芒果(青)

Xoài Úc (Vàng)

澳洲芒果(黄)

Bưởi Da Xanh Túi Lưới

青柚(网袋)

Bưởi Da Xanh ( Cành Lá )

青柚(叶枝)

Bưởi Da Xanh (xuất khẩu)

青柚(出口)

wechat

Wechat