青台湾芒果

Xoài Đài Loan Xanh
z6248214462138_f4300147dc4cbc9cc1e6a058378188f2_-20-01-2025-23-21-19.jpg
z6248213779156_e15194576887de1e4f01437e0198fd7e_-21-01-2025-01-39-51.jpg

青台湾芒果

重量500克-800克
Dừa ( Gọt Kim Cương)

椰子(钻石切割)

Xoài Úc ̣(Xanh)

澳洲芒果(青)

Xoài Úc (Vàng)

澳洲芒果(黄)

Bưởi Da Xanh Túi Lưới

青柚(网袋)

Bưởi Da Xanh ( Cành Lá )

青柚(叶枝)

Bưởi Da Xanh (xuất khẩu)

青柚(出口)

wechat

Wechat