台湾黄芒果

Xoài Đài Loan Vàng
z6247920402427_83be1828579a6d7044eed5d84850ef65_-20-01-2025-21-29-46.jpg
z6294498120326_0155464d93db82f86bebdcd58201b929_-08-02-2025-23-53-50.jpg
z6294498120860_72423a9aa9e7e5bf027e1f83bea60352_-08-02-2025-23-54-58.jpg

台湾黄芒果

重量500克-800克
Dừa ( Gọt Kim Cương)

椰子(钻石切割)

Xoài Úc ̣(Xanh)

澳洲芒果(青)

Xoài Úc (Vàng)

澳洲芒果(黄)

Bưởi Da Xanh Túi Lưới

青柚(网袋)

Bưởi Da Xanh ( Cành Lá )

青柚(叶枝)

Bưởi Da Xanh (xuất khẩu)

青柚(出口)

wechat

Wechat