台湾红芒果

Xoài Đài Loan Đỏ
z6248213765885_3324fe001d799f0a3e97bde219bfb966_-21-01-2025-01-36-48.jpg
z6247828909942_2f1db04ff27987853832785c2b467e84_-21-01-2025-01-37-13.jpg

台湾红芒果

重量500克-800克
Dừa ( Gọt Kim Cương)

椰子(钻石切割)

Xoài Úc ̣(Xanh)

澳洲芒果(青)

Xoài Úc (Vàng)

澳洲芒果(黄)

Bưởi Da Xanh Túi Lưới

青柚(网袋)

Bưởi Da Xanh ( Cành Lá )

青柚(叶枝)

Bưởi Da Xanh (xuất khẩu)

青柚(出口)

wechat

Wechat